|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chằng chéo
![](img/dict/02C013DD.png) | [chằng chéo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Criss-cross | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | những Ä‘Æ°á»ng chằng chéo trên bản đồ | | criss-cross lines on a map |
Criss-cross những Ä‘Æ°á»ng chằng chéo trên bản đồ criss-cross lines on a map
|
|
|
|